Logo
Unionpedia
Giao tiếp
Tải nội dung trên Google Play
Mới! Tải Unionpedia trên thiết bị Android™ của bạn!
Miễn phí
truy cập nhanh hơn trình duyệt!
 

Cô Vân Hoài Trang

Mục lục Cô Vân Hoài Trang

Cô Vân Hoài Trang (zh. 孤雲懷奘, ja. koun ejō), 1198-1280, là một vị Thiền sư Nhật Bản, Tổ thứ hai của tông Tào Động sau Đạo Nguyên Hi Huyền (zh. 道元希玄, ja. dōgen kigen).

22 quan hệ: Đại Nhật Năng Nhẫn, Đạo Nguyên Hi Huyền, Ấn khả chứng minh, Chân Ngôn Tông, Kinh Đô, Núi Hiei, Oánh Sơn Thiệu Cẩn, Tào Động tông, Tịnh độ tông, Thạch Sương Sở Viên, Thủ-lăng-nghiêm-tam-muội kinh, Thiên Thai tông, Triệt Thông Nghĩa Giới, 1198, 1215, 1222, 1223, 1230, 1234, 1236, 1280, 1928.

Đại Nhật Năng Nhẫn

Đại Nhật Năng Nhẫn (zh. 大日能忍, ja. dainichi nōnin), thế kỷ 12-13, là một vị Thiền sư Nhật Bản, là người khai sáng Nhật Bản Đạt-ma tông (ja. nihon darumashū).

Mới!!: Cô Vân Hoài Trang và Đại Nhật Năng Nhẫn · Xem thêm »

Đạo Nguyên Hi Huyền

Đạo Nguyên Hi Huyền, 1200-1253 - cũng được gọi là Vĩnh Bình Đạo Nguyên vì Sư có công khai sáng Tào Động tông (ja. sōtō) tại Nhật Bản và lập Vĩnh Bình tự một trong hai ngôi chùa chính của tông này.

Mới!!: Cô Vân Hoài Trang và Đạo Nguyên Hi Huyền · Xem thêm »

Ấn khả chứng minh

Dụng ngữ Thiền, Ấn khả chứng minh (zh. 印可證明; ja. inka shōmei), cũng thường được gọi tắt là ấn chứng hay ấn khả, là thuật ngữ thường dùng trong Thiền tông, chỉ sự xác nhận của thầy rằng môn đệ của mình đã hoàn tất đầy đủ việc làm dưới sự hướng dẫn của mình, có thể nói là "thành đạo".

Mới!!: Cô Vân Hoài Trang và Ấn khả chứng minh · Xem thêm »

Chân Ngôn Tông

Chân ngôn tông (kanji: 真言宗, rōmaji: shingon-shū), là dạng Mật tông tại Nhật Bản, do Đại sư Không Hải (ja. kūkai, 774-835) sáng lập.

Mới!!: Cô Vân Hoài Trang và Chân Ngôn Tông · Xem thêm »

Kinh Đô

Kinh Đô có thể chỉ.

Mới!!: Cô Vân Hoài Trang và Kinh Đô · Xem thêm »

Núi Hiei

là một ngọn núi phía đông bắc thành phố Kyōto, nằm trên ranh giới giữa hai tỉnh Kyoto và Shiga.

Mới!!: Cô Vân Hoài Trang và Núi Hiei · Xem thêm »

Oánh Sơn Thiệu Cẩn

Oánh Sơn Thiệu Cẩn (zh. 瑩山紹瑾, ja. keizan jōkin), 1268-1325, là một vị Thiền sư Nhật Bản, Tổ thứ tư của tông Tào Động (ja. sōtō) sau Đạo Nguyên Hi Huyền (ja. dōgen kigen).

Mới!!: Cô Vân Hoài Trang và Oánh Sơn Thiệu Cẩn · Xem thêm »

Tào Động tông

Tào Động tông (zh. cáo-dòng-zōng 曹洞宗, ja. sōtō-shū) là một tông phái Thiền quan trọng tại Trung Quốc được hai vị Thiền sư sáng lập, là Động Sơn Lương Giới (洞山良价) và đệ tử là Tào Sơn Bản Tịch (曹山本寂).

Mới!!: Cô Vân Hoài Trang và Tào Động tông · Xem thêm »

Tịnh độ tông

Tịnh độ tông hay Tịnh thổ tông (zh. jìngtǔ-zōng 淨土宗, ja. jōdo-shū), có khi được gọi là Liên tông (zh. 蓮宗), là một pháp môn quyền khai của Phật giáo,trường phái này được lưu hành rộng rãi tại Trung Quốc, Nhật Bản và Việt Nam do Cao tăng Trung Quốc Huệ Viễn (zh. 慧遠, 334-416) sáng lập và được Pháp Nhiên (法然, ja. hōnen) phát triển tại Nhật.

Mới!!: Cô Vân Hoài Trang và Tịnh độ tông · Xem thêm »

Thạch Sương Sở Viên

Thiền Sư Thạch Sương Sở Viên Thiền Sư Thạch Sương Sở Viên (石霜楚圓, Sekisō Soen, 986-1039) là một vị thiền sư Trung Quốc, tông Lâm Tế đời thứ 7.

Mới!!: Cô Vân Hoài Trang và Thạch Sương Sở Viên · Xem thêm »

Thủ-lăng-nghiêm-tam-muội kinh

Thủ-lăng-nghiêm-tam-muội kinh (zh. shŏulèngyán sānmèi jīng 首楞嚴三昧經, ja. shuryōgon sanmaikyō, ko. surŭngŏm sammaegyŏng, sa. śūraṃgama-samādhi-sūtra) là một bộ kinh Đại thừa.

Mới!!: Cô Vân Hoài Trang và Thủ-lăng-nghiêm-tam-muội kinh · Xem thêm »

Thiên Thai tông

Thiên Thai tông (zh. tiāntāi-zōng 天台宗, ja. tendai-shū) là một tông phái Phật giáo Trung Quốc do Trí Di (538-597) sáng lập.

Mới!!: Cô Vân Hoài Trang và Thiên Thai tông · Xem thêm »

Triệt Thông Nghĩa Giới

Triệt Thông Nghĩa Giới (zh. 徹通義介, ja. tettsū gikai), 1219-1309, là một vị Thiền sư Nhật Bản, thuộc tông Tào Động (ja. sōtō-shū).

Mới!!: Cô Vân Hoài Trang và Triệt Thông Nghĩa Giới · Xem thêm »

1198

Năm 1198 là một năm trong lịch Julius.

Mới!!: Cô Vân Hoài Trang và 1198 · Xem thêm »

1215

Năm 1215 là một năm trong lịch Julius.

Mới!!: Cô Vân Hoài Trang và 1215 · Xem thêm »

1222

Năm là một năm trong lịch Julius.

Mới!!: Cô Vân Hoài Trang và 1222 · Xem thêm »

1223

Năm 1223 là một năm trong lịch Julius.

Mới!!: Cô Vân Hoài Trang và 1223 · Xem thêm »

1230

Năm là một năm trong lịch Julius.

Mới!!: Cô Vân Hoài Trang và 1230 · Xem thêm »

1234

Năm 1234 là một năm trong lịch Julius.

Mới!!: Cô Vân Hoài Trang và 1234 · Xem thêm »

1236

Năm 1236 là một năm trong lịch Julius.

Mới!!: Cô Vân Hoài Trang và 1236 · Xem thêm »

1280

Không có mô tả.

Mới!!: Cô Vân Hoài Trang và 1280 · Xem thêm »

1928

1928 (số La Mã: MCMXXVIII) là một năm nhuận bắt đầu vào Chủ Nhật trong lịch Gregory.

Mới!!: Cô Vân Hoài Trang và 1928 · Xem thêm »

Chuyển hướng tại đây:

Cô Vân.

Lối raIncoming
Chào! Chúng tôi đang ở trên Facebook bây giờ! »